Đọc nhanh: 社牛 (xã ngưu). Ý nghĩa là: trình xã giao đỉnh của chóp (kiểu cực tự tin không ngại thể hiện bản thân ở trước mặt mọi người/ người khác.).
社牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình xã giao đỉnh của chóp (kiểu cực tự tin không ngại thể hiện bản thân ở trước mặt mọi người/ người khác.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社牛
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 中流 社会
- xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
社›