Đọc nhanh: 社旗 (xã kì). Ý nghĩa là: Hạt Sheqi ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam.
社旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Sheqi ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Sheqi county in Nanyang 南陽|南阳 [Nán yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社旗
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
社›