Đọc nhanh: 礼废乐崩 (lễ phế lạc băng). Ý nghĩa là: xem 禮崩 樂壞 | 礼崩 乐坏.
礼废乐崩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 禮崩 樂壞 | 礼崩 乐坏
see 禮崩樂壞|礼崩乐坏 [lǐ bēng yuè huài]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼废乐崩
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不 懂 礼数
- không hiểu lễ nghi.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 周朝 召国以 礼乐 闻名
- Nước Thiệu thời nhà Chu nổi tiếng về lễ nhạc.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
- 婚礼 策划 需要 考虑 到 很多 细节 , 比如 场地 和 音乐
- Tổ chức lễ cưới cần cân nhắc nhiều chi tiết, chẳng hạn như địa điểm và âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
崩›
废›
礼›