Đọc nhanh: 示例 (thị lệ). Ý nghĩa là: thí dụ mẫu; ví dụ mẫu. Ví dụ : - 示例演出。 diễn mẫu.
✪ 1. thí dụ mẫu; ví dụ mẫu
举出或做出具有代表性的例子
- 示例 演出
- diễn mẫu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 示例 演出
- diễn mẫu.
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
示›