Đọc nhanh: 磨粒 (ma lạp). Ý nghĩa là: Mài mòn.
磨粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mài mòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨粒
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磨›
粒›