Đọc nhanh: 磨屑 (ma tiết). Ý nghĩa là: Mảnh vỡ.
磨屑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mảnh vỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨屑
- 他 不屑于 回答 这个 问题
- Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 他 不屑 与 小人 为伍
- Anh ta không thèm kết giao với kẻ tiểu nhân.
- 他 不屑 做 这种 小事
- Anh ấy không nghĩ việc này đáng để làm.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 他们 俩 有分寸 地 磨合
- Họ dung hòa một cách có chừng mực.
- 两辆车 的 磨合期 很 重要
- Thời gian ăn khớp của hai chiếc xe là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
磨›