Đọc nhanh: 磨房 (ma phòng). Ý nghĩa là: nơi xay bột.
磨房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi xay bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨房
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
磨›