Đọc nhanh: 磨头 (ma đầu). Ý nghĩa là: Đầu mài. Ví dụ : - 电磨头 Đầu mài điện
磨头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu mài
- 电 磨头
- Đầu mài điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 电 磨头
- Đầu mài điện
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 他 磨破 了 手指头
- Anh ấy cọ xát đến chảy máu ngón tay.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 他用 粗砂 来 打磨 木头
- Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
磨›