volume volume

Từ hán việt: 【mô】

Đọc nhanh: (mô). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "谟"

古同"谟"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKR (廿日大口)
    • Bảng mã:U+8B29
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp