磁鐡 cí tiě
volume volume

Từ hán việt: 【từ thiết】

Đọc nhanh: 磁鐡 (từ thiết). Ý nghĩa là: thanh thước có nam châm.

Ý Nghĩa của "磁鐡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磁鐡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh thước có nam châm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁鐡

  • volume volume

    - 那边 nàbiān shì 磁盘 cípán

    - Bên đó là cái đĩa sứ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 测量 cèliáng 磁场 cíchǎng de 奥数 àoshù

    - Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.

  • volume volume

    - 灌制 guànzhì 教学 jiāoxué 磁带 cídài

    - thu băng dạy học

  • volume volume

    - 激磁 jīcí 线圈 xiànquān

    - vòng dây kích từ

  • volume volume

    - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

  • volume volume

    - 电磁波 diàncíbō 干扰 gānrǎo le 电视机 diànshìjī 图像 túxiàng

    - Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.

  • volume volume

    - 电磁波 diàncíbō néng 传递信息 chuándìxìnxī

    - Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.

  • volume volume

    - 电流 diànliú 可以 kěyǐ 产生 chǎnshēng 磁场 cíchǎng

    - Dòng điện có thể tạo ra từ trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フ一丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJIT (金十戈廿)
    • Bảng mã:U+9421
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp