Đọc nhanh: 磁鐡 (từ thiết). Ý nghĩa là: thanh thước có nam châm.
磁鐡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh thước có nam châm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁鐡
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
鐡›