Đọc nhanh: 磁流线 (từ lưu tuyến). Ý nghĩa là: đường từ phổ.
磁流线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường từ phổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁流线
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 这 条 流水线 能 快速 生产
- Dây chuyền này có thể sản xuất nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
磁›
线›