Đọc nhanh: 磁头 (từ đầu). Ý nghĩa là: đầu từ.
磁头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu từ
录音机和录像机中重要的换能元件不同的磁头能纪录、重放、消去声音或图像
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁头
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一去不回 头
- một đi không trở lại
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
磁›