碾砣 niǎn tuó
volume volume

Từ hán việt: 【niễn đà】

Đọc nhanh: 碾砣 (niễn đà). Ý nghĩa là: thớt cối trên (phần trên của cối xay).

Ý Nghĩa của "碾砣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碾砣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thớt cối trên (phần trên của cối xay)

碾磙子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碾砣

  • volume volume

    - yào 碾子 niǎnzi

    - cối xay thuốc.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn 碾平 niǎnpíng

    - Nhanh chóng cán phẳng nó.

  • volume volume

    - tuó 一个 yígè 玉杯 yùbēi

    - mài chén ngọc

  • volume volume

    - 艺人 yìrén zài 仔细 zǐxì 碾琢 niǎnzhuó 工艺品 gōngyìpǐn

    - Nghệ nhân đang tỉ mỉ điêu khắc sản phẩm thủ công.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi yǒu 一个 yígè niǎn

    - Có một cối xay trong sân.

  • volume volume

    - 那块 nàkuài 地要 dìyào 碾平 niǎnpíng

    - Mảnh đất đó phải được cán phẳng.

  • volume volume

    - 狠狠 hěnhěn 碾压 niǎnyā de 根须 gēnxū 想必 xiǎngbì ràng hěn yǒu 成就感 chéngjiùgǎn ba

    - Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?

  • volume volume

    - 那台 nàtái niǎn 已经 yǐjīng hěn jiù le

    - Cái cối xay đó đã rất cũ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJP (一口十心)
    • Bảng mã:U+7823
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Niǎn , Niàn
    • Âm hán việt: Chiển , Niển , Niễn , Triển
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRSTV (一口尸廿女)
    • Bảng mã:U+78BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình