夯砣 hāng tuó
volume volume

Từ hán việt: 【hãng đà】

Đọc nhanh: 夯砣 (hãng đà). Ý nghĩa là: cái đầm; đầm (đầm đất bằng gang hoặc bằng đá).

Ý Nghĩa của "夯砣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夯砣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái đầm; đầm (đầm đất bằng gang hoặc bằng đá)

夯接触地面的部分,用石头或金属做成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夯砣

  • volume volume

    - 打夯 dǎhāng

    - đầm đất

  • volume volume

    - 夯实 hāngshí

    - đầm chặt

  • volume volume

    - yòng 大板 dàbǎn lái hāng

    - đánh bằng thước cây to.

  • volume volume

    - 夯土 hāngtǔ

    - đầm đất

  • volume volume

    - 举起 jǔqǐ 拳头 quántou 向下 xiàngxià hāng

    - giơ nắm tay nện xuống.

  • volume volume

    - 打夯 dǎhāng 以后 yǐhòu 地基 dìjī jiù 瓷实 císhi le

    - sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.

  • volume volume

    - yòng hāng

    - nện đất bằng cái đầm.

  • volume volume

    - 回填 huítián de 时候 shíhou yào 逐层 zhúcéng 夯实 hāngshí

    - khi lấp đất lại cần nện chặt từng lớp một.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Bèn , Hāng , Káng
    • Âm hán việt: Bổn , Hãng , Kháng
    • Nét bút:一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKS (大大尸)
    • Bảng mã:U+592F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJP (一口十心)
    • Bảng mã:U+7823
    • Tần suất sử dụng:Thấp