Đọc nhanh: 夯砣 (hãng đà). Ý nghĩa là: cái đầm; đầm (đầm đất bằng gang hoặc bằng đá).
夯砣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái đầm; đầm (đầm đất bằng gang hoặc bằng đá)
夯接触地面的部分,用石头或金属做成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夯砣
- 打夯
- đầm đất
- 夯实
- đầm chặt
- 用 大板 来 夯
- đánh bằng thước cây to.
- 夯土
- đầm đất
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 打夯 以后 , 地基 就 瓷实 了
- sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.
- 用 夯 砸 地
- nện đất bằng cái đầm.
- 回填 的 时候 要 逐层 夯实
- khi lấp đất lại cần nện chặt từng lớp một.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夯›
砣›