Đọc nhanh: 碾子 (niễn tử). Ý nghĩa là: cối xay, trục cán; máy cán. Ví dụ : - 汽碾子。 cối xay hơi nước.. - 药碾子。 cối xay thuốc.
碾子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cối xay
轧碎谷物或去掉谷物皮的石制工具,由圆柱形的碾砣和承担碾砣的碾盘组成
✪ 2. trục cán; máy cán
泛指碾轧东西的工具
- 汽碾 子
- cối xay hơi nước.
- 药 碾子
- cối xay thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碾子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 药 碾子
- cối xay thuốc.
- 汽碾 子
- cối xay hơi nước.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 我要 用 匕首 碾碎 种子
- Tôi sẽ dùng dao găm của mình để nghiền hạt.
- 院子 里 有 一个 碾
- Có một cối xay trong sân.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
碾›