Đọc nhanh: 碴溜子 (tra lựu tử). Ý nghĩa là: máng đổ sít.
碴溜子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng đổ sít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碴溜子
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 缎子 被面 摸 着 挺 滑溜
- vỏ chăn bằng tơ lụa sờ nhẵn bóng.
- 她 解开 辫子 , 把 头发 梳 顺溜 了 , 又 重新 编 好
- cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.
- 这 孩子 偷偷摸摸 地 溜出 了 屋子 走向 游泳池
- Đứa trẻ này lén lút rón rén thoát ra khỏi nhà, đi về phía hồ bơi.
- 孩子 们 脱得 光溜溜 的 在 河里 洗澡
- Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 这个 孩子 身材 真 匀溜
- đứa bé này vóc người cân đối.
- 这 几年 日子 过得 很 顺溜
- mấy năm nay sống rất thuận lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
溜›
碴›