Đọc nhanh: 冷油器 (lãnh du khí). Ý nghĩa là: máy làm lạnh dầu (Nhà máy điện).
冷油器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm lạnh dầu (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷油器
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 这有 个 榨油 器
- Ở đây có một cái máy ép dầu.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
器›
油›