Đọc nhanh: 碱试法 (kiềm thí pháp). Ý nghĩa là: kiểm tra kiềm.
碱试法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra kiềm
alkali test
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱试法
- 她 试 着 撞 一撞 新 的 工作 方法
- Cô ấy thử tìm một phương pháp làm việc mới.
- 我们 试 过 很多 办法
- Chúng tôi đã thử nhiều phương pháp.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 你 不妨 试试 这个 方法
- Bạn có thể thử phương pháp này.
- 我们 可以 试试 新 的 学习 方法
- Chúng ta có thể thử phương pháp học mới.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 我 各种 办法 都 试过 了 , 可 他 是 太 软硬不吃 , 就是 不 同意
- Tôi đã thử hết mọi cách, nhưng anh ấy cũng không thay đổi lập trường của mình, nhất quyết không đồng ý.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
碱›
试›