Đọc nhanh: 碑石 (bi thạch). Ý nghĩa là: tấm bia, tấm bia đá thẳng đứng cho những dòng chữ chạm khắc.
碑石 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tấm bia
stele
✪ 2. tấm bia đá thẳng đứng cho những dòng chữ chạm khắc
vertical stone tablet for carved inscriptions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碑石
- 几方 石碑
- mấy tấm bia vuông.
- 石碑 契是 历史 的 痕迹
- Chữ khắc trên bia đá là dấu vết lịch sử.
- 契石 成碑 不 容易
- Khắc đá thành bia không dễ dàng.
- 碑林 里 保存 了 许多 古代 石碑
- Rừng bia lưu giữ nhiều bia đá cổ đại.
- 他 在 石碑 上 题字
- Anh ấy đề chữ lên bia đá.
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
- 石碑 上 的 字 是 小篆
- Chữ trên bia khắc là chữ tiểu triện.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
碑›