Đọc nhanh: 碎钻 (toái toản). Ý nghĩa là: clatersal (nẹp kim cương nhỏ mà từ đó bột kim cương được tạo ra bằng cách nghiền nát), cận chiến (những viên kim cương nhỏ được sử dụng để trang trí các vật gắn kết cho những viên đá quý lớn hơn), nẹp (mảnh kim cương có đầu nhọn).
碎钻 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. clatersal (nẹp kim cương nhỏ mà từ đó bột kim cương được tạo ra bằng cách nghiền nát)
clatersal (small diamond splints from which diamond powder is produced by crushing)
✪ 2. cận chiến (những viên kim cương nhỏ được sử dụng để trang trí các vật gắn kết cho những viên đá quý lớn hơn)
melee (small diamonds used in embellishing mountings for larger gems); small diamonds
✪ 3. nẹp (mảnh kim cương có đầu nhọn)
splints (sharp-pointed diamond splinters)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎钻
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 总是 被 琐碎 的 事情 拖累
- Anh ấy luôn bị những việc vặt vãnh làm trì hoãn.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
- 他 在 科研 上 很 有 钻劲
- Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
钻›