Đọc nhanh: 碎杏仁 (toái hạnh nhân). Ý nghĩa là: Hạnh nhân xay Hạnh nhân nghiền.
碎杏仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạnh nhân xay Hạnh nhân nghiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎杏仁
- 杏仁 酪 很 好吃
- Mứt hạnh nhân rất ngon.
- 我 喜欢 吃 杏仁 儿
- Tôi thích ăn hạnh nhân.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 我 每天 都 吃 几颗 杏仁
- Tớ ngày nào cũng ăn vài hạt hạnh nhân.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 他 剁碎 了 大蒜
- Anh ấy đã băm nhỏ tỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
杏›
碎›