碎尸 suì shī
volume volume

Từ hán việt: 【toái thi】

Đọc nhanh: 碎尸 (toái thi). Ý nghĩa là: cơ thể rời rạc.

Ý Nghĩa của "碎尸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碎尸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơ thể rời rạc

dismembered body

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎尸

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 跨过 kuàguò 碎玻璃 suìbōlí

    - Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.

  • volume volume

    - 剁碎 duòsuì le 大蒜 dàsuàn

    - Anh ấy đã băm nhỏ tỏi.

  • volume volume

    - 从弃 cóngqì 尸点 shīdiǎn 开始 kāishǐ 向外 xiàngwài 辐射 fúshè

    - Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.

  • volume volume

    - shī zhǎng 这次 zhècì 会议 huìyì

    - Anh ấy chủ trì cuộc họp này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 机器 jīqì 破碎 pòsuì 矿石 kuàngshí

    - Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái cóng zuì 粗重 cūzhòng de dào zuì 琐碎 suǒsuì de 一向 yíxiàng dōu shì 抢先 qiǎngxiān zuò

    - anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.

  • volume volume

    - 验尸官 yànshīguān 不是 búshì 这样 zhèyàng shuō de ma

    - Đó không phải là những gì nhân viên điều tra nói?

  • volume volume

    - zài 他们 tāmen 死后 sǐhòu 摆放 bǎifàng 他们 tāmen de 尸体 shītǐ

    - Anh ta đặt các thi thể sau khi chết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+0 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:S (尸)
    • Bảng mã:U+5C38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao