Đọc nhanh: 碉堡 (điêu bảo). Ý nghĩa là: lô-cốt; boong-ke; công sự; lô cốt. Ví dụ : - 拿下敌人的碉堡。 Hạ lô cốt của địch.. - 炸碉堡 Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt. - 爆破敌人的碉堡 phá sập lô-cốt địch
碉堡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lô-cốt; boong-ke; công sự; lô cốt
军事上防守用的坚固建筑物,多用砖、石、钢筋混凝土等建成
- 拿下 敌人 的 碉堡
- Hạ lô cốt của địch.
- 炸 碉堡
- Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt
- 爆破 敌人 的 碉堡
- phá sập lô-cốt địch
- 炮弹 在 敌人 的 碉堡 上 开了花
- đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碉堡
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 你 还 记得 我 跟 你 说 过 的 那个 里昂 附近 的 城堡 吗
- Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?
- 碉堡
- lô-cốt
- 炸 碉堡
- Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt
- 拿下 敌人 的 碉堡
- Hạ lô cốt của địch.
- 爆破 敌人 的 碉堡
- phá sập lô-cốt địch
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
- 炮弹 在 敌人 的 碉堡 上 开了花
- đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
碉›