碇泊处 Dìng bó chù
volume volume

Từ hán việt: 【đĩnh bạc xứ】

Đọc nhanh: 碇泊处 (đĩnh bạc xứ). Ý nghĩa là: Nơi đậu (của thuyền).

Ý Nghĩa của "碇泊处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碇泊处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nơi đậu (của thuyền)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碇泊处

  • volume volume

    - 不当之处 bùdàngzhīchù 请予 qǐngyǔ 指正 zhǐzhèng

    - có gì không phải, xin cứ chỉ bảo

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù 到处 dàochù dōu shì 香脂 xiāngzhī 冷杉 lěngshān

    - Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.

  • volume volume

    - 此处 cǐchù 血泊 xuèpō 触目惊心 chùmùjīngxīn

    - Vũng máu ở đây thật đáng kinh ngạc.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 海边 hǎibiān shì 度假 dùjià de 好去处 hǎoqùchù

    - Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.

  • volume volume

    - 渔船 yúchuán 昨晚 zuówǎn 已泊 yǐpō 此处 cǐchù

    - Thuyền đánh cá tối qua đã đậu ở đây.

  • volume volume

    - 不要 búyào 越权 yuèquán 否则 fǒuzé huì yǒu 处罚 chǔfá

    - Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.

  • volume volume

    - 麦克 màikè wéi 告诉 gàosù le 我们 wǒmen 缺陷 quēxiàn zhī chù

    - McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pō , Pó , Pò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHA (水竹日)
    • Bảng mã:U+6CCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Đĩnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJMO (一口十一人)
    • Bảng mã:U+7887
    • Tần suất sử dụng:Thấp