Đọc nhanh: 硬纸 (ngạnh chỉ). Ý nghĩa là: các tông, giấy cứng.
硬纸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. các tông
cardboard
✪ 2. giấy cứng
stiff paper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬纸
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 这种 纸 很 硬挣 , 可以 做 包装
- loại giấy này rất cứng và dai, có thể làm bao bì.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
纸›