Đọc nhanh: 无险一金 (vô hiểm nhất kim). Ý nghĩa là: Chế độ bảo hiểm.
无险一金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế độ bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无险一金
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
- 五一 黄金周 即将 到来
- Tuần lễ vàng "mùng 1 tháng 5" đang sắp tới rồi.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
无›
金›
险›