Đọc nhanh: 软席卧车 (nhuyễn tịch ngoạ xa). Ý nghĩa là: toa nằm ghế mềm.
软席卧车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toa nằm ghế mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软席卧车
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 我 在 火车 上 睡 卧铺
- Tôi ngủ giường nằm trên tàu.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
席›
车›
软›