硬卧 yìngwò
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh ngoạ】

Đọc nhanh: 硬卧 (ngạnh ngoạ). Ý nghĩa là: giường cứng; giường gỗ (trên xe lửa).

Ý Nghĩa của "硬卧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬卧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giường cứng; giường gỗ (trên xe lửa)

火车上的硬席卧铺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬卧

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 电脑硬件 diànnǎoyìngjiàn

    - Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.

  • volume volume

    - 俯卧 fǔwò zài 地板 dìbǎn shàng zuò 俯卧撑 fǔwòchēng

    - Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.

  • volume volume

    - 卧于 wòyú 山林 shānlín xiǎng 清幽 qīngyōu

    - Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 喜欢 xǐhuan 舒适 shūshì de 卧室 wòshì

    - Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.

  • volume volume

    - 卧病在床 wòbìngzàichuáng 生活 shēnghuó 不能 bùnéng 自理 zìlǐ

    - anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每周 měizhōu yào 两次 liǎngcì 卧室 wòshì 用品 yòngpǐn 床单 chuángdān 枕头套 zhěntoutào 床罩 chuángzhào 桌布 zhuōbù 餐巾 cānjīn

    - Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 硬着头皮 yìngzhetóupí 顶过去 dǐngguòqù

    - Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngoạ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLY (尸中卜)
    • Bảng mã:U+5367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao