Đọc nhanh: 虎斑猫 (hổ ban miêu). Ý nghĩa là: mèo vằn; mèo mướp.
虎斑猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo vằn; mèo mướp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎斑猫
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 有 斑点 的 是 豹 还是 虎 ?
- Con có đốm là báo hay hổ?
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
猫›
虎›