Đọc nhanh: 硅氧烷 (khuê dưỡng hoàn). Ý nghĩa là: Silicone.
硅氧烷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Silicone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅氧烷
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 氧是 生命 必需元素
- Oxi là nguyên tố cần thiết cho sự sống.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 氧 在 化学 中 很 重要
- Oxi rất quan trọng trong hóa học.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 我们 相识 于 退休 社区 的 水中 有氧 运动
- Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氧›
烷›
硅›