lóng
volume volume

Từ hán việt: 【lung.lộng】

Đọc nhanh: (lung.lộng). Ý nghĩa là: lồng; cái lồng, cũi nhốt tù, lồng hấp; vỉ hấp. Ví dụ : - 别靠近那个笼。 Đừng lại gần cái lồng kia.. - 笼里装着小鸟。 Trong lồng chứa chim nhỏ.. - 笼中之人很绝望。 Người trong cũi rất tuyệt vọng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lồng; cái lồng

笼子

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 靠近 kàojìn 那个 nàgè lóng

    - Đừng lại gần cái lồng kia.

  • volume volume

    - 笼里 lónglǐ 装着 zhuāngzhe 小鸟 xiǎoniǎo

    - Trong lồng chứa chim nhỏ.

✪ 2. cũi nhốt tù

旧时囚禁犯人的刑具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笼中 lóngzhōng zhī rén hěn 绝望 juéwàng

    - Người trong cũi rất tuyệt vọng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 旧笼 jiùlóng

    - Đó là một chiếc cũi cũ.

✪ 3. lồng hấp; vỉ hấp

蒸笼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小笼包子 xiǎolóngbāozi

    - Lồng hấp bánh bao.

  • volume volume

    - 包子 bāozi 放进 fàngjìn lóng

    - Cô ấy bỏ bánh bao vào nồi hấp.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ủ tay trong ống tay áo

把手放在袖筒里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他笼 tālóng zhe 双手 shuāngshǒu

    - Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.

  • volume volume

    - 别老是 biélǎoshi 笼手 lóngshǒu zuò zhe

    - Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bié 靠近 kàojìn 那个 nàgè lóng

    - Đừng lại gần cái lồng kia.

  • volume volume

    - 冲破 chōngpò 旧思想 jiùsīxiǎng de 牢笼 láolóng

    - phá vỡ sự ràng buộc những tư tưởng cũ.

  • volume volume

    - xiān zuò shàng 笼屉 lóngtì 馒头 mántóu 一嘘 yīxū

    - đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.

  • volume volume

    - 别老是 biélǎoshi 笼手 lóngshǒu zuò zhe

    - Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 系在 xìzài 横杆 hénggān shàng

    - Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 街道 jiēdào 挂满 guàmǎn le 灯笼 dēnglóng

    - Con phố cổ treo đầy đèn lồng.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 日短 rìduǎn yòu shì 阴天 yīntiān 夜色 yèsè 早已 zǎoyǐ 笼罩 lǒngzhào le 整个 zhěnggè 市镇 shìzhèn

    - mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao