lóng
volume volume

Từ hán việt: 【lung】

Đọc nhanh: (lung). Ý nghĩa là: cối xay thóc; cối xay lúa, xay thóc; xay lúa. Ví dụ : - 砻了两担稻子。 xay được hai gánh lúa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cối xay thóc; cối xay lúa

去掉稻壳的工具,形状略像磨,多用木料制成

✪ 2. xay thóc; xay lúa

用砻去掉稻壳

Ví dụ:
  • volume volume

    - lóng le 两担 liǎngdān 稻子 dàozi

    - xay được hai gánh lúa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - lóng le 两担 liǎngdān 稻子 dàozi

    - xay được hai gánh lúa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét), long 龍 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:一ノフノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPMR (戈心一口)
    • Bảng mã:U+783B
    • Tần suất sử dụng:Thấp