volume volume

Từ hán việt: 【tạp】

Đọc nhanh: (tạp). Ý nghĩa là: đánh; đập; nện; chấn; giã, đập vỡ; phá bỏ; phá vỡ; phá phách, thất bại; hỏng. Ví dụ : - 苹果砸中他脑袋。 Quả táo đập trúng đầu anh ấy.. - 花盆砸破了水泥地。 Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.. - 他砸破了那扇窗。 Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đánh; đập; nện; chấn; giã

用沉重的东西对准物体撞击;沉重的东西落在物体上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ zhōng 脑袋 nǎodai

    - Quả táo đập trúng đầu anh ấy.

  • volume volume

    - 花盆 huāpén 砸破 zápò le 水泥地 shuǐnídì

    - Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.

✪ 2. đập vỡ; phá bỏ; phá vỡ; phá phách

打坏;捣毁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 砸破 zápò le shàn chuāng

    - Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.

  • volume volume

    - liè le zhè 面镜 miànjìng

    - Cô ấy đập vỡ tấm gương này.

✪ 3. thất bại; hỏng

(事情) 失败

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng 计划 jìhuà 完全 wánquán le

    - Kế hoạch đó hoàn toàn thất bại.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 演出 yǎnchū 算是 suànshì le

    - Buổi biểu diễn này coi như thất bại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - liè le zhè 面镜 miànjìng

    - Cô ấy đập vỡ tấm gương này.

  • volume volume

    - 砸碎 zásuì 存钱罐 cúnqiánguàn

    - Tôi sẽ đập vỡ con heo đất của mình.

  • volume volume

    - 事情 shìqing nòng le

    - Tôi làm hỏng việc rồi.

  • volume volume

    - 暴风雨 bàofēngyǔ guǒ zhe 冰雹 bīngbáo 下来 xiàlai

    - Cơn bão kéo theo mưa đá trút xuống.

  • volume volume

    - yòng hāng

    - nện đất bằng cái đầm.

  • volume volume

    - 砸伤 záshāng le 小明 xiǎomíng hòu 艳阳 yànyáng 自知 zìzhī 闯祸 chuǎnghuò le

    - Sau khi làm bị thương Hiểu Minh, Sunny biết mình đang gặp rắc rối rồi

  • volume volume

    - xiàng 计划 jìhuà 完全 wánquán le

    - Kế hoạch đó hoàn toàn thất bại.

  • volume volume

    - 沙装咚 shāzhuāngdōng de 一声 yīshēng zài 地上 dìshàng

    - Bao cát rơi xuống đất một tiếng bụp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRSLB (一口尸中月)
    • Bảng mã:U+7838
    • Tần suất sử dụng:Cao