Đọc nhanh: 砷黄铁矿 (thân hoàng thiết khoáng). Ý nghĩa là: quặng asenpirit; quặng sắt vàng.
砷黄铁矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quặng asenpirit; quặng sắt vàng
矿物,分子式Fe.AsS,银白色或浅灰色,含砷约46%用火烧或锤击毒砂,就发出蒜臭毒砂是提制砷的主要矿石也叫砷黄铁矿见〖毒砂〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砷黄铁矿
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 这里 有 铁矿
- Ở đây có mỏ sắt.
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
砷›
铁›
黄›