Ý nghĩa của từ 砷 theo âm hán việt
砷 là gì? 砷 (Thân). Bộ Thạch 石 (+5 nét). Tổng 10 nét but (一ノ丨フ一丨フ一一丨). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (arsenic, As). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Chất thân (arsenic, As). Tức là chất tì sương 砒霜 một nguyên chất trong loài phi kim.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (arsenic, As)
Từ ghép với 砷