• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石) Nhật (日) Cổn (丨)

  • Pinyin: Shēn
  • Âm hán việt: Thân
  • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰石申
  • Thương hiệt:MRLWL (一口中田中)
  • Bảng mã:U+7837
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 砷 theo âm hán việt

砷 là gì? (Thân). Bộ Thạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (arsenic, As). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố asen, As

Từ điển Thiều Chửu

  • Chất thân (arsenic, As). Tức là chất tì sương một nguyên chất trong loài phi kim.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nguyên tố hóa học (arsenic, As)

Từ ghép với 砷