Đọc nhanh: 砷凡纳明 (thân phàm nạp minh). Ý nghĩa là: arsphenamine.
砷凡纳明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. arsphenamine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砷凡纳明
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 一线 光明
- một tia sáng
- 境外 明星 来华 演出 怎么 纳税 ?
- Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 她 展现出 了 非凡 的 聪明
- Cô ấy thể hiện sự thông minh phi thường.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
明›
砷›
纳›