Đọc nhanh: 硅酸氟铝 (khuê toan phất lữ). Ý nghĩa là: nhôm fluorosilicat.
硅酸氟铝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhôm fluorosilicat
aluminum fluorosilicate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅酸氟铝
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 咱们 的 铝 墙板 会 留下 污迹 的
- Điều này sẽ làm bẩn tấm nhôm của chúng ta!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氟›
硅›
酸›
铝›