Đọc nhanh: 破身 (phá thân). Ý nghĩa là: phá trinh; phá tân.
破身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phá trinh; phá tân
指青年女子或男子第一次性交
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破身
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 一身是胆
- gan góc phi thường
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 一身二任
- một mình kiêm hai chức vụ.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
破›
身›