Đọc nhanh: 摩擦音 (ma sát âm). Ý nghĩa là: âm sát (ngữ âm học); âm gió.
摩擦音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm sát (ngữ âm học); âm gió
擦音:口腔通路缩小,气流从中挤出而发的不辅音,如 普通话语音中的、f、s、sh等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩擦音
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 摩擦力 可以 让 车 停下来
- Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 工作 中 避免 不了 一些 摩擦
- Trong công việc khó tránh được một số xung đột.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
擦›
音›