破瓜 pòguā
volume volume

Từ hán việt: 【phá qua】

Đọc nhanh: 破瓜 (phá qua). Ý nghĩa là: (của một cô gái) để mất trinh, (của một người đàn ông) đến tuổi 64, deflower một trinh nữ.

Ý Nghĩa của "破瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

破瓜 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (của một cô gái) để mất trinh

(of a girl) to lose one's virginity

✪ 2. (của một người đàn ông) đến tuổi 64

(of a man) to reach the age of 64

✪ 3. deflower một trinh nữ

to deflower a virgin

✪ 4. đến tuổi 16

to reach the age of 16

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破瓜

  • volume volume

    - 不破不立 búpòbúlì

    - nếu không phá đi thì sẽ không xây được

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò

    - xơ mướp.

  • volume volume

    - kāi 西瓜 xīguā

    - bổ trái dưa hấu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 破坏 pòhuài 现场 xiànchǎng

    - Đừng phá hủy hiện trường.

  • volume volume

    - 三桩 sānzhuāng 盗窃案 dàoqièàn hái 没破 méipò

    - Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.

  • volume volume

    - 不要 búyào 破坏 pòhuài le 彼此 bǐcǐ de 联系 liánxì

    - Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 不要 búyào 破坏 pòhuài 潜规则 qiánguīzé yǒu de 时候 shíhou 潜规则 qiánguīzé 比挂 bǐguà zài 墙上 qiángshàng de 规定 guīdìng gèng 可怕 kěpà

    - Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao