Đọc nhanh: 破口骂人 (phá khẩu mạ nhân). Ý nghĩa là: vặc.
破口骂人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破口骂人
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 那 司机 破口大骂 挡 他 的 路 的 行人
- Người lái xe đó đã lăng mạ và chửi mắng người đi bộ cản trở đường của anh ta.
- 开口 骂人 , 不作兴
- mở miệng ra là mắng chửi người ta, coi không được chút nào!
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 极度 的 狂怒 使 妻子 不但 在 家里 , 而且 还 在 外头 破口大骂
- Cơn tức giận cực độ khiến cho vợ không chỉ hét to trong nhà mà còn ngoài đường.
- 开口 骂人 , 多 难听
- mở miệng là mắng chửi, thật chướng tai.
- 小赤 佬 可 直接 做 骂人 的 粗话
- "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
口›
破›
骂›