Đọc nhanh: 破壁 (phá bích). Ý nghĩa là: bức tường vỡ, (nghĩa bóng) một bước đột phá trong sự nghiệp của ai đó, xuyên qua một bức tường.
破壁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bức tường vỡ
broken wall
✪ 2. (nghĩa bóng) một bước đột phá trong sự nghiệp của ai đó
fig. a breakthrough in sb's career
✪ 3. xuyên qua một bức tường
to break through a wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破壁
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 打破 旧有 壁垒
- Phá vỡ những thành lũy cũ.
- 被 破坏 的 壁画 已 无法 复原
- bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
- 那 面壁 有些 破旧
- Bức tường kia hơi cũ.
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
破›