Đọc nhanh: 砖雕 (chuyên điêu). Ý nghĩa là: điêu khắc trên gạch.
砖雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điêu khắc trên gạch
用凿和大锤在砖上雕刻花卉、人物等简单图像的艺术,也指用砖雕刻成的工艺品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖雕
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 在 琢磨 这个 木雕 作品
- Anh ấy đang mài tác phẩm điêu khắc gỗ này.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
雕›