Đọc nhanh: 砖瓦 (chuyên ngõa). Ý nghĩa là: gạch ngói. Ví dụ : - 建筑工地上堆满了砖瓦。 Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.. - 工人们正在搬运砖瓦。 Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
砖瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch ngói
技术政策
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 工人 们 正在 搬运 砖瓦
- Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖瓦
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 工人 们 正在 搬运 砖瓦
- Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 我们 要 为 国家 的 经济 建设 添砖加瓦
- chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
砖›