Đọc nhanh: 一砖一瓦 (nhất chuyên nhất ngoã). Ý nghĩa là: Từng viên gạch viên ngói. Ví dụ : - 一砖一瓦皆是史 Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
一砖一瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Từng viên gạch viên ngói
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一砖一瓦
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 山下 有 一排 整齐 的 瓦房
- dưới chân núi có một dãy nhà ngói ngay ngắn.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
瓦›
砖›