Đọc nhanh: 矿泉疗养 (khoáng tuyền liệu dưỡng). Ý nghĩa là: dịch vụ chữa bệnh bằng nước khoáng nóng.
矿泉疗养 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ chữa bệnh bằng nước khoáng nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泉疗养
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
- 他 在 海滨 疗养 了 半年
- anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
- 修建 了 一个 可以 容纳 上千 床位 的 疗养院
- Xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
泉›
疗›
矿›