Đọc nhanh: 石首 (thạch thủ). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Shishou ở Jingzhou 荊州 | 荆州 , Hubei.
✪ 1. Thành phố cấp quận Shishou ở Jingzhou 荊州 | 荆州 , Hubei
Shishou county level city in Jingzhou 荊州|荆州 [Jing1 zhōu], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石首
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
首›