Đọc nhanh: 石龙 (thạch long). Ý nghĩa là: Quận Shilong của thành phố Pingdingshan 平頂山市 | 平顶山市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Shilong của thành phố Pingdingshan 平頂山市 | 平顶山市 , Hà Nam
Shilong district of Pingdingshan city 平頂山市|平顶山市 [Ping2 dǐng shān shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石龙
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 石壁 上刻 着 腾飞 起舞 的 龙
- trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
龙›