石门 shímén
volume volume

Từ hán việt: 【thạch môn】

Đọc nhanh: 石门 (thạch môn). Ý nghĩa là: Shimen hoặc thị trấn Shihmen ở thành phố Tân Đài Bắc 北市 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "石门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Shimen hoặc thị trấn Shihmen ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan

Shimen or Shihmen township in New Taipei City 新北市 [Xin1běishì], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石门

  • volume volume

    - 大门口 dàménkǒu de 石狮子 shíshīzi zhēn 敦实 dūnshí

    - Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.

  • volume volume

    - 大理石 dàlǐshí 拱门 gǒngmén shì 著名 zhùmíng de 伦敦 lúndūn 标志 biāozhì

    - Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.

  • volume volume

    - lǎo 羊倌 yángguān 圪蹴在 gēcùzài 门前 ménqián 石凳 shídèng shàng tīng 广播 guǎngbō

    - người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.

  • volume volume

    - 一门 yīmén 大炮 dàpào

    - Một cỗ pháo lớn.

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • volume volume

    - 上门 shàngmén 讨债 tǎozhài

    - đến nhà đòi nợ

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 门前 ménqián yǒu 两只 liǎngzhǐ shí 獬豸 xièzhì

    - Trước của nhà tôi có hai con kỳ lân bằng đá.

  • volume volume

    - xià xué 期开 qīkāi 几门 jǐmén 教研室 jiàoyánshì 正在 zhèngzài 研究 yánjiū

    - học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao