Đọc nhanh: 石锁 (thạch toả). Ý nghĩa là: khoá đá; tạ đá (dụng cụ thể thao).
石锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoá đá; tạ đá (dụng cụ thể thao)
体育锻炼用的器械,形状像旧式的锁,用石料制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石锁
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 这是 一个 石锁
- Đây là một cái khóa đá.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
锁›